Có 2 kết quả:

常規武器 cháng guī wǔ qì ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟ ㄨˇ ㄑㄧˋ常规武器 cháng guī wǔ qì ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟ ㄨˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conventional weapon

Từ điển Trung-Anh

conventional weapon